gptkbp:instanceOf
|
cung điện
|
gptkbp:architecturalStyle
|
kiến trúc cung đình Trung Hoa
|
gptkbp:area
|
720,000 m²
|
gptkbp:built
|
1406–1420
|
gptkbp:builtBy
|
Minh Thành Tổ
|
gptkbp:country
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:currentUse
|
Bảo tàng Cố Cung
|
gptkbp:eastGate
|
Đông Hoa Môn
|
gptkbp:function
|
nơi ở của hoàng đế
trung tâm chính trị
trung tâm hành chính
trung tâm nghi lễ
|
gptkbp:governingBody
|
Bảo tàng Cố Cung
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Tử Cấm Thành
|
gptkbp:latitude
|
39.9163° N
|
gptkbp:length
|
961 m (bắc-nam)
|
gptkbp:locatedIn
|
gptkb:Bắc_Kinh
|
gptkbp:longitude
|
116.3972° E
|
gptkbp:mainFunction
|
Ngọ Môn
|
gptkbp:material
|
đá
gạch
gỗ
ngói men vàng
|
gptkbp:northOf
|
Thần Vũ Môn
|
gptkbp:notableBuilding
|
Càn Thanh Cung
Dương Tâm Điện
Khôn Ninh Cung
Ngọc Hoa Đường
Điện Bảo Hòa
Điện Thái Hòa
Điện Trung Hòa
|
gptkbp:numberOfRooms
|
~9,000
|
gptkbp:openToPublic
|
yes
|
gptkbp:otherName
|
gptkb:The_Forbidden_City
Cố Cung
|
gptkbp:partOf
|
Trung tâm lịch sử Bắc Kinh
|
gptkbp:period
|
1420–1912
|
gptkbp:southGate
|
Ngọ Môn
|
gptkbp:surroundedBy
|
hào nước
tường thành
|
gptkbp:UNESCO_criteria
|
i, ii, iii, iv
|
gptkbp:UNESCOWorldHeritageSite
|
1987
yes
|
gptkbp:usedBy
|
triều đại Minh
triều đại Thanh
|
gptkbp:visitedBy
|
hơn 16 triệu khách/năm
|
gptkbp:westGate
|
Tây Hoa Môn
|
gptkbp:width
|
753 m (đông-tây)
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Forbidden_Purple_City
|
gptkbp:bfsLayer
|
6
|