Statements (15)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:khái_niệm_ngôn_ngữ_học
|
| gptkbp:example |
cà phê
búp bê phô mai xà phòng |
| gptkbp:relatedTo |
từ mượn tiếng Anh
từ mượn tiếng Bồ Đào Nha từ mượn tiếng Pháp |
| gptkbp:used_in |
tiếng Việt hiện đại
|
| gptkbp:xuất_hiện_nhiều |
thời kỳ Pháp thuộc
|
| gptkbp:định_nghĩa |
từ ngữ trong tiếng Việt vay mượn từ các ngôn ngữ phương Tây
|
| gptkbp:特徴 |
thường giữ nguyên hoặc biến đổi âm, nghĩa
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hán_Việt
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Từ mượn phương Tây
|