Statements (24)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
hoàng đế Trung Quốc
|
gptkbp:anh_trai |
Tống Thái Tổ
|
gptkbp:cha |
Triệu Hoằng Ấn
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tống Thái Tông
|
gptkbp:miếu_hiệu |
gptkb:Thái_Tông
|
gptkbp:nationality |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:năm_mất |
997
|
gptkbp:năm_sinh |
939
|
gptkbp:predecessor |
Tống Thái Tổ
|
gptkbp:quê_quán |
Lạc Dương, Trung Quốc
|
gptkbp:successor |
Tống Chân Tông
|
gptkbp:thời_kỳ_trị_vì |
thời Bắc Tống
|
gptkbp:thụy_hiệu |
Chí Đức Quang Hiếu Hoàng Đế
|
gptkbp:triều_đại |
Nhà Tống
|
gptkbp:trị_vì |
976
|
gptkbp:trị_vì_đến |
997
|
gptkbp:tên_thật |
Triệu Quang Nghĩa
|
gptkbp:tôn_hiệu |
gptkb:Thái_Tông
|
gptkbp:được_biết_đến_với |
thống nhất Trung Quốc sau thời Ngũ Đại Thập Quốc
mở rộng lãnh thổ nhà Tống |
gptkbp:中文名 |
gptkb:宋太宗
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Emperor_Taizong_of_Song
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thái_Tông
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|