Statements (43)
| Predicate | Object | 
|---|---|
| gptkbp:instanceOf | gptkb:district | 
| gptkbp:area | 354.6 km² | 
| gptkbp:borderGate | Vĩnh Xương Border Gate Tịnh Biên International Border Gate | 
| gptkbp:borders | gptkb:Cambodia | 
| gptkbp:capital | Tịnh Biên | 
| gptkbp:containsCommunity | gptkb:Vĩnh_Trung gptkb:An_Phú Tân Lập Tân Lợi Thới Sơn An Cư An Hảo An Nông Ba Chúc Lê Trì Núi Voi Văn Giáo Vĩnh Gia Vĩnh Thạnh Trung Ô Long Vĩ | 
| gptkbp:containsTown | Nhà Bàng Tịnh Biên | 
| gptkbp:country | gptkb:Vietnam | 
| gptkbp:ethnicGroup | gptkb:Chăm Hoa Khmer Kinh | 
| gptkbp:notableSite | Ba Chúc Tomb Núi Cấm (Cấm Mountain) Núi Dài (Dài Mountain) Núi Tô (Tô Mountain) Núi Voi (Voi Mountain) | 
| gptkbp:population | 143098 | 
| gptkbp:populationAsOf | 2019 | 
| gptkbp:province | gptkb:An_Giang_Province | 
| gptkbp:region | gptkb:Mekong_Delta | 
| gptkbp:timezone | gptkb:Indochina_Time | 
| gptkbp:utcOffset | +7 | 
| gptkbp:bfsParent | gptkb:Vĩnh_Trung gptkb:Nha_Bang_town | 
| gptkbp:bfsLayer | 8 | 
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label | Tịnh Biên District |