Statements (32)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chính trị gia
nhà lãnh đạo Trung Quốc |
gptkbp:almaMater |
Đại học Thanh Hoa
|
gptkbp:awards |
Huân chương Hữu nghị (Nga)
Huân chương Pakistan Nishan-e-Pakistan Huân chương Zayed (UAE) |
gptkbp:birthDate |
1953-06-15
|
gptkbp:birthPlace |
gptkb:Bắc_Kinh
|
gptkbp:children |
Tập Minh Trạch
|
gptkbp:ethnicity |
gptkb:Hán
|
gptkbp:father |
Tập Trọng Huân
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tập Cận Bình
|
gptkbp:ideology |
Chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc
|
gptkbp:language |
tiếng Trung Quốc
|
gptkbp:militaryRank |
gptkb:Chủ_tịch_Quân_ủy_Trung_ương
|
gptkbp:mother |
Khởi Tề
|
gptkbp:nationality |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:notableWork |
Tư tưởng Tập Cận Bình về Chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc trong thời đại mới
|
gptkbp:party |
Đảng Cộng sản Trung Quốc
|
gptkbp:position |
gptkb:Chủ_tịch_Quân_ủy_Trung_ương
Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc |
gptkbp:predecessor |
Hồ Cẩm Đào
|
gptkbp:religion |
vô thần
|
gptkbp:residence |
Trung Nam Hải
|
gptkbp:signature |
Xi Jinping signature.svg
|
gptkbp:spouse |
Bành Lệ Viện
|
gptkbp:successor |
đang tại nhiệm (chưa có)
|
gptkbp:termStart |
2013 (Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa)
2012 (Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc) |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|