Statements (27)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:area |
16 km²
|
gptkbp:borders |
gptkb:District_11
gptkb:District_6 gptkb:Bình_Tân_District gptkb:Tân_Bình_District |
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
gptkbp:established |
2003
|
gptkbp:hasWard |
Tân Thành
Hiệp Tân Hòa Thạnh Phú Thạnh Phú Thọ Hòa Phú Trung Sơn Kỳ Tân Quý Tân Sơn Nhì Tân Thới Hòa Tây Thạnh |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tân Phú
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Ho_Chi_Minh_City
|
gptkbp:population |
approximately 485,000
|
gptkbp:postalCode |
76000
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thành_phố_Thủ_Đức
gptkb:Cái_Răng |
gptkbp:bfsLayer |
6
|