Sư đoàn Thủy quân Lục chiến Việt Nam Cộng hòa
GPTKB entity
Statements (22)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:đơn_vị_quân_sự
gptkb:quân_đoàn |
| gptkbp:activeYears |
1954–1975
|
| gptkbp:battle |
Chiến dịch Huế – Đà Nẵng
Chiến dịch Lam Sơn 719 Trận An Lộc Trận Quảng Trị |
| gptkbp:branch |
Thủy quân Lục chiến Việt Nam Cộng hòa
|
| gptkbp:country |
Việt Nam Cộng hòa
|
| gptkbp:disbanded |
1975
|
| gptkbp:garrison |
gptkb:Sài_Gòn
|
| gptkbp:motto |
Tổ quốc – Danh dự – Trách nhiệm
|
| gptkbp:nickname |
Thép xanh
|
| gptkbp:notableCommander |
gptkb:Lê_Nguyên_Khang
Bùi Thế Lân |
| gptkbp:parentOrganization |
gptkb:Quân_lực_Việt_Nam_Cộng_hòa
|
| gptkbp:role |
bộ binh
tác chiến đặc biệt |
| gptkbp:size |
khoảng 15.000 quân (1975)
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Republic_of_Vietnam_Marine_Division
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Sư đoàn Thủy quân Lục chiến Việt Nam Cộng hòa
|