Statements (28)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:administrativeDivision |
Vietnamese district
|
| gptkbp:area |
1656.0 km²
|
| gptkbp:capital |
Sông Mã town
|
| gptkbp:containsCommunity |
Chiềng Cang
Chiềng En Chiềng Khoong Chiềng Khương Chiềng Phung Chiềng Sơ Huổi Một Mường Cai Mường Hung Mường Lầm Nà Nghịu Nậm Mằn Pú Pẩu Yên Hưng Đứa Mòn |
| gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:population |
154224
|
| gptkbp:populationAsOf |
2019
|
| gptkbp:province |
gptkb:Sơn_La
|
| gptkbp:region |
gptkb:Northwest
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ma_River
|
| gptkbp:bfsLayer |
6
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Sông Mã
|