Statements (20)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
sân khấu kịch
|
gptkbp:closed |
2018
|
gptkbp:foundedBy |
gptkb:Chí_Tài
gptkb:Trường_Giang Hồng Tơ NSƯT Hoài Linh |
gptkbp:foundedIn |
2006
|
gptkbp:genre |
kịch nói
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Sân khấu kịch Nụ Cười Mới
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:notablePerformer |
gptkb:Chí_Tài
gptkb:Hoài_Linh gptkb:Thúy_Nga gptkb:Trường_Giang Hồng Tơ Kiều Linh |
gptkbp:status |
ngừng hoạt động
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Minh_Nhí
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|