Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất

GPTKB entity

Statements (29)
Predicate Object
gptkbp:instanceOf sân bay quốc tế
gptkbp:address Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
gptkbp:annual_capacity 28 triệu hành khách (thiết kế)
gptkbp:city_served gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
gptkbp:country gptkb:Việt_Nam
gptkbp:current_overload quá tải so với thiết kế
gptkbp:elevation 10 m
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
gptkbp:ICAO_code gptkb:SGN
gptkb:VVTS
gptkbp:locatedIn gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
gptkbp:main_terminal gptkb:Terminal_2
Terminal 1
gptkbp:mainHub gptkb:Bamboo_Airways
gptkb:Pacific_Airlines
gptkb:Vietnam_Airlines
gptkb:VietJet_Air
gptkbp:notableEvent Sân bay lớn nhất Việt Nam về lưu lượng hành khách
Được sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam
gptkbp:opened 1930
gptkbp:operator Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV)
gptkbp:passenger_traffic_2019 41 triệu
gptkbp:runwayLength 3,048 m
3,800 m
gptkbp:runwaySurface 2
gptkbp:serves gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
gptkbp:website https://www.vietnamairport.vn/tansonnhatairport
gptkbp:bfsParent gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
gptkbp:bfsLayer 6