Statements (23)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
quốc kỳ
|
gptkbp:có_hình_dạng |
hình chữ nhật
|
gptkbp:có_ngôi_sao_lớn |
1
|
gptkbp:có_ngôi_sao_nhỏ |
4
|
gptkbp:có_viền |
không
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Quốc kỳ Trung Quốc
|
gptkbp:màu_sắc_chính |
đỏ
|
gptkbp:ngày_đầu_tiên_treo |
1 tháng 10 năm 1949
|
gptkbp:state |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:symbolizes |
năm ngôi sao vàng
|
gptkbp:sử_dụng_chính_thức |
gptkb:Cộng_hòa_Nhân_dân_Trung_Hoa
|
gptkbp:thiết_kế_bởi |
gptkb:Zeng_Liansong
|
gptkbp:tỷ_lệ |
2:3
|
gptkbp:used_in |
các cơ quan chính phủ Trung Quốc
các sự kiện quốc tế các trường học Trung Quốc |
gptkbp:ý_nghĩa_bốn_ngôi_sao_nhỏ |
các tầng lớp nhân dân
|
gptkbp:ý_nghĩa_màu_đỏ |
cách mạng
|
gptkbp:ý_nghĩa_ngôi_sao_lớn |
Đảng Cộng sản Trung Quốc
|
gptkbp:được_thông_qua_vào |
1 tháng 10 năm 1949
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
Ngũ Tinh Hồng Kỳ
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|