Statements (40)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:area |
22.38 km²
|
| gptkbp:borders |
gptkb:Quận_Phú_Nhuận
gptkb:Huyện_Bình_Chánh gptkb:Quận_12 gptkb:Quận_Gò_Vấp Quận 10 Quận 11 Quận 3 Quận Tân Phú |
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:hasWard |
Phường 1
Phường 10 Phường 11 Phường 12 Phường 13 Phường 14 Phường 15 Phường 16 Phường 2 Phường 3 Phường 4 Phường 5 Phường 6 Phường 7 Phường 8 Phường 9 Phường Bình Hưng Hòa |
| gptkbp:leaderTitle |
Chủ tịch UBND
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
| gptkbp:notablePlace |
gptkb:Công_viên_Hoàng_Văn_Thụ
Chợ Hoàng Hoa Thám Sân bay Tân Sơn Nhất |
| gptkbp:population |
474792
|
| gptkbp:postalCode |
700000
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:website |
https://tanbinh.hochiminhcity.gov.vn/
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Huyện_Hóc_Môn
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Quận Tân Bình
|