Quận Tân Bình

GPTKB entity

Statements (42)
Predicate Object
gptkbp:instanceOf gptkb:district
gptkbp:area 22.38 km²
gptkbp:borders gptkb:Quận_Phú_Nhuận
gptkb:Huyện_Bình_Chánh
gptkb:Quận_12
gptkb:Quận_Gò_Vấp
Quận 10
Quận 11
Quận 3
Quận Tân Phú
gptkbp:country gptkb:Việt_Nam
gptkbp:hasWard Phường 1
Phường 10
Phường 11
Phường 12
Phường 13
Phường 14
Phường 15
Phường 16
Phường 2
Phường 3
Phường 4
Phường 5
Phường 6
Phường 7
Phường 8
Phường 9
Phường Bình Hưng Hòa
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label Quận Tân Bình
gptkbp:leaderTitle Chủ tịch UBND
gptkbp:locatedIn gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
gptkbp:notablePlace gptkb:Công_viên_Hoàng_Văn_Thụ
Chợ Hoàng Hoa Thám
Sân bay Tân Sơn Nhất
gptkbp:population 474792
gptkbp:postalCode 700000
gptkbp:timezone UTC+7
gptkbp:website https://tanbinh.hochiminhcity.gov.vn/
gptkbp:bfsParent gptkb:Huyện_Hóc_Môn
gptkb:Công_viên_Hoàng_Văn_Thụ
gptkb:Công_viên_nước_Tân_Bình
gptkbp:bfsLayer 7