Statements (51)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:area |
20.8 km²
|
gptkbp:borders |
gptkb:Quận_1
gptkb:Thành_phố_Thủ_Đức gptkb:Quận_Phú_Nhuận gptkb:Quận_Gò_Vấp Quận 2 Quận 3 |
gptkbp:chairman |
Đinh Khắc Huy
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:established |
1976
|
gptkbp:governingBody |
Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh
|
gptkbp:hasWard |
Phường 1
Phường 11 Phường 12 Phường 13 Phường 14 Phường 15 Phường 17 Phường 2 Phường 3 Phường 5 Phường 6 Phường 7 Phường 19 Phường 21 Phường 22 Phường 24 Phường 25 Phường 26 Phường 27 Phường 28 |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Quận Bình Thạnh
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:notablePlace |
Chợ Bà Chiểu
Thanh Đa Peninsula Bến xe Miền Đông Cầu Bình Triệu Cầu Thị Nghè Đại học Ngoại thương Cơ sở II Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Giao thông Vận tải Phân hiệu phía Nam |
gptkbp:population |
499,164
|
gptkbp:populationAsOf |
2019
|
gptkbp:postalCode |
700000
|
gptkbp:river |
gptkb:Sông_Sài_Gòn
Kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè |
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bình_Thạnh_District
gptkb:Quận_Thủ_Đức |
gptkbp:bfsLayer |
7
|