Statements (39)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:town
|
gptkbp:administrativeDivision |
phường Cộng Hòa
phường Hoàng Tân phường Hà An phường Liên Hòa phường Minh Thành phường Nam Hòa phường Phong Hải phường Quảng Yên phường Tân An phường Yên Giang phường Yên Hải phường Đông Mai xã Cẩm La xã Hiệp Hòa xã Hoàng Quế xã Hạ Long xã Liên Hòa xã Liên Vị xã Sông Khoai xã Tiền An xã Tiền Phong xã Tân Việt xã Yên Hải xã Yên Đức xã Đoàn Kết |
gptkbp:areaTotalKm2 |
314.2
|
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
gptkbp:established |
2011
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Quảng Yên
|
gptkbp:populationAsOf |
2019
|
gptkbp:populationTotal |
139596
|
gptkbp:postalCode |
200000
|
gptkbp:province |
gptkb:Quảng_Ninh
|
gptkbp:region |
Northeast
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:website |
http://quangyen.quangninh.gov.vn/
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quảng_Ninh
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|