gptkbp:instanceOf
|
gptkb:province
|
gptkbp:areaCode
|
235
|
gptkbp:areaTotalKm2
|
10,438.4
|
gptkbp:borders
|
gptkb:Kon_Tum
gptkb:Đà_Nẵng
gptkb:Quảng_Ngãi
gptkb:Sekong_(Laos)
gptkb:Thừa_Thiên_Huế
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Tam_Kỳ
|
gptkbp:contains
|
gptkb:Hội_An
gptkb:Điện_Bàn
gptkb:Duy_Xuyên_District
gptkb:Hội_An_Ancient_Town
gptkb:Mỹ_Sơn
gptkb:Tam_Kỳ
gptkb:Nam_Giang_District
Cù Lao Chàm
Bắc Trà My District
Hiệp Đức District
Nam Trà My District
Nông Sơn District
Núi Thành District
Phú Ninh District
Phước Sơn District
Quế Sơn District
Thăng Bình District
Tiên Phước District
Tây Giang District
Đông Giang District
Đại Lộc District
|
gptkbp:country
|
gptkb:Vietnam
|
gptkbp:established
|
1471
|
gptkbp:ethnicGroup
|
gptkb:Hrê
gptkb:Mường
gptkb:Tà_Ôi
gptkb:Xơ_Đăng
gptkb:Chăm
gptkb:Co_Tu
Kinh
Gié Triêng
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Quảng Nam, Vietnam
|
gptkbp:ISO_3166-2_code
|
VN-27
|
gptkbp:largestCity
|
gptkb:Tam_Kỳ
|
gptkbp:notableBuilding
|
gptkb:Thu_Bồn_River
gptkb:Vu_Gia_River
|
gptkbp:notableFestival
|
Hội An Lantern Festival
|
gptkbp:notablePeak
|
Ngọc Linh
Bà Nà Hills
|
gptkbp:notableProduct
|
gptkb:Cao_lầu
Quảng noodles (Mì Quảng)
Tam Kỳ chicken rice
Chili salt
Kim Bong carpentry
Phuoc Kieu bronze casting
Thanh Hà pottery
Tra Que vegetables
|
gptkbp:officialLanguage
|
Vietnamese
|
gptkbp:population
|
1,842,000
|
gptkbp:region
|
gptkb:South_Central_Coast
|
gptkbp:timezone
|
UTC+7
|
gptkbp:UNESCOWorldHeritageSite
|
gptkb:Hội_An_Ancient_Town
gptkb:Mỹ_Sơn_Sanctuary
|
gptkbp:vehicleRegistrationCode
|
92
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Tài_Linh
gptkb:Nguyễn_Hải_Thần
gptkb:Thích_Minh_Châu
gptkb:Nguyễn_Nhật_Ánh
|
gptkbp:bfsLayer
|
8
|