Statements (12)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Phường
|
| gptkbp:administrativeUnitLevel |
gptkb:Phường
|
| gptkbp:areaCode |
24
|
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:governingBody |
Ủy ban nhân dân phường Tây Mỗ
|
| gptkbp:hasPostalCode |
100000
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hà_Nội
Quận Nam Từ Liêm |
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tay_Mo_Ward
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Phường Tây Mỗ
|