Statements (36)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:area |
117.0 km²
|
gptkbp:capital |
Phúc Thọ town
|
gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Tam_Hiệp
gptkb:Vân_Nam gptkb:Hát_Môn gptkb:Long_Xuyên Xuân Phú Vân Hà Cẩm Đình Hiệp Thuận Liên Hiệp Ngọc Tảo Phúc Thọ town Phương Độ Phụng Thượng Sen Chiểu Tam Thuấn Thanh Đa Thượng Cốc Thọ Lộc Trạch Mỹ Lộc Tích Giang Vân Phúc Võng Xuyên |
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Phúc Thọ District
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Hanoi
|
gptkbp:municipality |
gptkb:Hanoi
|
gptkbp:population |
181,923
|
gptkbp:populationAsOf |
2003
|
gptkbp:region |
gptkb:Red_River_Delta
|
gptkbp:timezone |
gptkb:Indochina_Time
|
gptkbp:utcOffset |
+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ba_Vì_District
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|