Statements (34)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:area |
728 km²
|
| gptkbp:borders |
gptkb:South_China_Sea
gptkb:Đà_Nẵng gptkb:Nam_Đông_District gptkb:Phú_Vang_District gptkb:Quảng_Nam_Province |
| gptkbp:capital |
gptkb:Phú_Lộc_township
|
| gptkbp:contains |
gptkb:Vinh_Giang
gptkb:Lăng_Cô gptkb:Phú_Lộc_township gptkb:Lộc_An Cảnh Dương Lộc Bình Lộc Bổn Lộc Hòa Lộc Sơn Lộc Thủy Lộc Tiến Lộc Trì Lộc Vĩnh Vinh Hiền Vinh Hưng Vinh Hải Vinh Mỹ |
| gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thừa_Thiên_Huế_Province
|
| gptkbp:notableFor |
gptkb:Bạch_Mã_National_Park
gptkb:Lăng_Cô_Beach |
| gptkbp:population |
about 149,418 (as of 2019)
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phú_Lộc_District
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Phú Lộc
|