Statements (23)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
Nguyễn lords
|
gptkbp:birthDate |
1620
|
gptkbp:birthPlace |
Phú Xuân, Đàng Trong, Đại Việt
|
gptkbp:child |
gptkb:Nguyễn_Phúc_Thuần
Nguyễn Phúc Trăn Nguyễn Phúc Thái |
gptkbp:deathDate |
1687
|
gptkbp:deathPlace |
Phú Xuân, Đàng Trong, Đại Việt
|
gptkbp:dynasty |
gptkb:Nguyễn
|
gptkbp:father |
Nguyễn Phúc Lan
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Nguyễn Phúc Tần
|
gptkbp:notableEvent |
gptkb:Trịnh–Nguyễn_War
|
gptkbp:predecessor |
Nguyễn Phúc Lan
|
gptkbp:reign |
1648–1687
|
gptkbp:religion |
gptkb:Buddhism
|
gptkbp:spouse |
Nguyễn Thị Ngọc Hương
Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nguyễn Thị Ngọc Đào |
gptkbp:successor |
Nguyễn Phúc Trăn
|
gptkbp:title |
Chúa Hiền
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Trịnh–Nguyễn_War
gptkb:Nguyễn_Phúc |
gptkbp:bfsLayer |
6
|