Statements (24)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Nguyễn_lords
|
| gptkbp:birthDate |
1620
|
| gptkbp:birthPlace |
Phú Xuân, Đàng Trong, Đại Việt
|
| gptkbp:child |
gptkb:Nguyễn_Phúc_Thuần
Nguyễn Phúc Trăn Nguyễn Phúc Thái |
| gptkbp:deathDate |
1687
|
| gptkbp:deathPlace |
Phú Xuân, Đàng Trong, Đại Việt
|
| gptkbp:dynasty |
gptkb:Nguyễn
|
| gptkbp:father |
Nguyễn Phúc Lan
|
| gptkbp:notableEvent |
gptkb:Trịnh–Nguyễn_War
|
| gptkbp:predecessor |
Nguyễn Phúc Lan
|
| gptkbp:reign |
1648–1687
|
| gptkbp:religion |
gptkb:Buddhism
|
| gptkbp:spouse |
Nguyễn Thị Ngọc Hương
Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nguyễn Thị Ngọc Đào |
| gptkbp:successor |
Nguyễn Phúc Trăn
|
| gptkbp:title |
Chúa Hiền
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Trịnh–Nguyễn_War
gptkb:Chúa_Nguyễn gptkb:Nguyễn_Phúc |
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Nguyễn Phúc Tần
|