Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu
GPTKB entity
Statements (14)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Queen_consort
gptkb:Vietnamese_royal |
| gptkbp:child |
gptkb:Lý_Thái_Tông
|
| gptkbp:country |
gptkb:Đại_Cồ_Việt
|
| gptkbp:deathPlace |
gptkb:Đại_Cồ_Việt
|
| gptkbp:dynasty |
gptkb:Lý_dynasty
|
| gptkbp:mother |
gptkb:Lý_Thái_Tông
|
| gptkbp:reign |
1009–1028
|
| gptkbp:spouse |
gptkb:Lý_Thái_Tổ
|
| gptkbp:title |
Empress consort of Đại Cồ Việt
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Trần_Nhân_Tông
gptkb:Trần_Thánh_Tông |
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu
|