Statements (21)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
ngày lễ
|
gptkbp:hoạt_động_truyền_thống |
chúc Tết
lì xì thăm hỏi họ hàng |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Mùng 1 Tết
|
gptkbp:là_ngày_đầu_tiên_của |
năm mới âm lịch
|
gptkbp:meaning |
cầu may mắn, bình an
khởi đầu mới sum họp gia đình |
gptkbp:món_ăn_truyền_thống |
gptkb:bánh_chưng
gptkb:bánh_tét |
gptkbp:ngày_diễn_ra |
ngày đầu tiên của tháng Giêng âm lịch
|
gptkbp:symbolizes |
hoa mai
hoa đào |
gptkbp:được_tổ_chức_ở |
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam một số nước Đông Á |
gptkbp:تسمى_أيضا |
gptkb:Tết_Nguyên_Đán
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tet_Festival
gptkb:Tết |
gptkbp:bfsLayer |
6
|