Statements (20)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:ngày_lễ
|
| gptkbp:hoạt_động_truyền_thống |
chúc Tết
lì xì thăm hỏi họ hàng |
| gptkbp:là_ngày_đầu_tiên_của |
năm mới âm lịch
|
| gptkbp:meaning |
cầu may mắn, bình an
khởi đầu mới sum họp gia đình |
| gptkbp:món_ăn_truyền_thống |
gptkb:bánh_chưng
gptkb:bánh_tét |
| gptkbp:ngày_diễn_ra |
ngày đầu tiên của tháng Giêng âm lịch
|
| gptkbp:symbolizes |
hoa mai
hoa đào |
| gptkbp:được_tổ_chức_ở |
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam một số nước Đông Á |
| gptkbp:تسمى_أيضا |
gptkb:Tết_Nguyên_Đán
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tet_Festival
|
| gptkbp:bfsLayer |
6
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Mùng 1 Tết
|