Statements (19)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Emperor_of_Japan
|
| gptkbp:birthDate |
1116
|
| gptkbp:birthName |
gptkb:Lý_Dương_Hoán
|
| gptkbp:burialPlace |
Thọ Lăng, Thăng Long
|
| gptkbp:country |
gptkb:Đại_Việt
|
| gptkbp:deathDate |
1138
|
| gptkbp:dynasty |
gptkb:Lý_dynasty
|
| gptkbp:father |
gptkb:Lý_Nhân_Tông
|
| gptkbp:hasTemple |
gptkb:Thần_Tông
|
| gptkbp:mother |
gptkb:Lê_Thị_Phất_Ngân
|
| gptkbp:posthumousName |
Thần Tông Khâm Minh Văn Võ Hiếu Đức Hoàng Đế
|
| gptkbp:predecessor |
gptkb:Lý_Nhân_Tông
|
| gptkbp:reignEnd |
1138
|
| gptkbp:reignStart |
1127
|
| gptkbp:successor |
gptkb:Lý_Anh_Tông
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Ly_Nhan_Tong
gptkb:Ly_Nhat_Ton |
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ly Than Tong
|