Statements (25)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
quân chủng
|
gptkbp:branch |
gptkb:Quân_đội_Nhân_dân_Việt_Nam
|
gptkbp:commander |
Trung tướng Nguyễn Văn Nghĩa
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:established |
22 tháng 12 năm 1944
|
gptkbp:headquarters |
gptkb:Hà_Nội
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Lục quân Nhân dân Việt Nam
|
gptkbp:main_police_forces |
bộ binh
công binh hậu cần pháo binh phòng hóa quân y thiết giáp thông tin |
gptkbp:motto |
Trung thành, dũng cảm, sáng tạo, quyết thắng
|
gptkbp:notableEngagement |
Chiến tranh Việt Nam
Chiến tranh biên giới Tây Nam Chiến tranh biên giới phía Bắc Chiến tranh Đông Dương |
gptkbp:parentOrganization |
gptkb:Bộ_Quốc_phòng_Việt_Nam
|
gptkbp:partOf |
gptkb:Quân_đội_Nhân_dân_Việt_Nam
|
gptkbp:role |
bảo vệ lãnh thổ, an ninh quốc gia
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vietnam_People's_Ground_Force
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|