Statements (39)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Town
gptkb:commune |
| gptkbp:area |
246 km²
|
| gptkbp:capital |
Vôi
|
| gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Hương_Sơn
Đông Hưng Tân Hưng Tân Quang Tân Thanh Vôi Yên Mỹ Yên Sơn Đồng Việt Mỹ Thái An Hà Cao Xá Chiến Thắng Dương Đức Hương Lạc Nghĩa Hòa Nghĩa Hưng Quang Thịnh Thái Đào Tiên Lục Tân Dĩnh Xuân Hương Xương Lâm Đào Mỹ Đồng Sơn |
| gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Vietnam
gptkb:Bắc_Giang_Province |
| gptkbp:population |
203600
|
| gptkbp:region |
Northeast
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bắc_Giang
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Lạng Giang
|