Statements (13)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:person
|
| gptkbp:birthPlace |
gptkb:Ho_Chi_Minh_City
|
| gptkbp:birthYear |
1968
|
| gptkbp:nationality |
Vietnamese
|
| gptkbp:notableWork |
gptkb:Em_còn_nhớ_hay_em_đã_quên
Gió qua miền tối sáng Vị đắng tình yêu |
| gptkbp:occupation |
gptkb:actor
|
| gptkbp:retired |
2003
|
| gptkbp:spouse |
gptkb:Hồng_Vân
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hồng_Vân
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Lê Tuấn Anh
|