Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
khu công nghệ cao
|
gptkbp:abbreviation |
SHTP
|
gptkbp:address |
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
|
gptkbp:area |
913 ha
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:established |
2002
|
gptkbp:focusArea |
công nghệ thông tin
công nghệ sinh học công nghệ vật liệu mới tự động hóa |
gptkbp:governingBody |
gptkb:Ủy_ban_nhân_dân_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Khu công nghệ cao TP.HCM
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Thủ_Đức
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh |
gptkbp:notableCompany |
gptkb:VNPT
gptkb:Samsung gptkb:Intel gptkb:Nidec FPT Datalogic |
gptkbp:notableInstitution |
gptkb:Trường_Đại_học_Khoa_học_Tự_nhiên_TP.HCM
Trường Đại học Fulbright Việt Nam Trường Đại học Quốc tế TP.HCM Viện nghiên cứu công nghệ cao SHTP |
gptkbp:purpose |
phát triển công nghệ cao
|
gptkbp:website |
https://www.shtp.vn/
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thành_phố_Thủ_Đức
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|