Statements (13)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
khoa
|
gptkbp:address |
334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
gptkbp:affiliatedWith |
gptkb:Trường_Đại_học_Khoa_học_Tự_nhiên,_Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Khoa Vật lý
|
gptkbp:lĩnh_vực_nghiên_cứu |
vật lý lý thuyết
vật lý thực nghiệm vật lý ứng dụng |
gptkbp:ngôn_ngữ_giảng_dạy |
tiếng Việt
|
gptkbp:trainer |
cử nhân vật lý
thạc sĩ vật lý tiến sĩ vật lý |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đại_học_Sư_phạm_Hà_Nội
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|