Statements (14)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:khoa
|
| gptkbp:affiliatedWith |
gptkb:Trường_Đại_học_Khoa_học_Tự_nhiên,_Đại_học_Quốc_gia_Hà_Nội
|
| gptkbp:lĩnh_vực_nghiên_cứu |
di truyền học
sinh học phân tử sinh lý học sinh thái học vi sinh vật học |
| gptkbp:ngôn_ngữ_giảng_dạy |
tiếng Việt
|
| gptkbp:trainer |
cử nhân Sinh học
thạc sĩ Sinh học tiến sĩ Sinh học |
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đại_học_Sư_phạm_Hà_Nội
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Khoa Sinh học
|