Statements (30)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:county
|
| gptkbp:administrativeDivision |
Tỉnh Nam Định
|
| gptkbp:area |
162.2 km²
|
| gptkbp:capital |
gptkb:Nam_Giang
|
| gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Nam_Giang
Nam Hòa Nam Thái Nam Thanh Nam Mỹ Nam Cường Nam Dương Nam Hoa Nam Hùng Nam Hải Nam Hồng Nam Lộc Nam Lợi Nam Thắng Nam Tiến Nam Toàn Nam Tân |
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:locatedIn |
Tỉnh Nam Định
|
| gptkbp:population |
197,000
|
| gptkbp:populationAsOf |
2019
|
| gptkbp:region |
Đồng bằng sông Hồng
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Nam_Truc_District
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Huyện Nam Trực
|