Statements (37)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:county
|
| gptkbp:administrativeCenter |
Trạm Trôi
|
| gptkbp:area |
82.47 km²
|
| gptkbp:borderedBy |
gptkb:Huyện_Thanh_Oai
Huyện Hoàng Mai Huyện Phúc Thọ Huyện Quốc Oai Huyện Đan Phượng Quận Nam Từ Liêm |
| gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Minh_Khai
gptkb:Kim_Chung gptkb:Yên_Sở An Khánh Đức Giang Vân Canh Trạm Trôi An Thượng Cát Quế Di Trạch Dương Liễu La Phù Song Phương Sơn Đồng Tiền Yên Vân Côn Đức Thượng |
| gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hà_Nội
|
| gptkbp:population |
over 200,000
|
| gptkbp:postalCode |
15000
|
| gptkbp:region |
Đồng bằng sông Hồng
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:vehicleRegistrationCode |
29
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hoai_Duc_district
gptkb:Hoài_Đức_District |
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Huyện Hoài Đức
|