Statements (11)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức xã hội
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Hội người Việt Nam tại Nga
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
tiếng Nga |
gptkbp:purpose |
giao lưu văn hóa
bảo vệ quyền lợi người Việt tại Nga hỗ trợ cộng đồng người Việt tại Nga |
gptkbp:quốc_gia_hoạt_động |
Nga
|
gptkbp:服务对象 |
người Việt Nam tại Nga
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Người_Việt_hải_ngoại
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|