Hội người Việt Nam tại Campuchia
GPTKB entity
Statements (12)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức xã hội
|
gptkbp:establishedIn |
2003
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Hội người Việt Nam tại Campuchia
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
tiếng Khmer |
gptkbp:purpose |
hỗ trợ cộng đồng người Việt Nam tại Campuchia
bảo vệ quyền lợi người Việt Nam tại Campuchia |
gptkbp:quốc_gia_hoạt_động |
gptkb:Campuchia
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Phnom_Penh
|
gptkbp:服务对象 |
người Việt Nam tại Campuchia
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Người_Việt_hải_ngoại
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|