Hàm Tân, Bình Thuận, Vietnam
GPTKB entity
Statements (22)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Bình_Thuận_Province
|
gptkbp:area |
941 km²
|
gptkbp:capital |
Tân Nghĩa
|
gptkbp:containsCommunity |
Tân Xuân
Sơn Mỹ Sông Phan Thắng Hải Tân Hà Tân Minh Tân Nghĩa Tân Phúc Tân Thắng Tân Đức |
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Hàm Tân, Bình Thuận, Vietnam
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Bình_Thuận_Province
|
gptkbp:population |
~110,000
|
gptkbp:region |
Southeast
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thạch_Kim_Tuấn
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|