Statements (30)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:administrativeDivision |
Town
commune |
gptkbp:area |
108 km²
|
gptkbp:capital |
Gia Bình
|
gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Vạn_Ninh
Bình Dương Cao Đức Giang Sơn Lãng Ngâm Nhân Thắng Quỳnh Phú Song Giang Thái Bảo Xuân Lai Đông Cứu Đại Bái Đại Lai |
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
gptkbp:hasTown |
Gia Bình
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Gia Bình District
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Bắc_Ninh_Province
|
gptkbp:population |
102,753
|
gptkbp:populationAsOf |
2003
|
gptkbp:province |
gptkb:Bắc_Ninh_Province
|
gptkbp:region |
gptkb:Red_River_Delta
|
gptkbp:timezone |
gptkb:Indochina_Time
|
gptkbp:utcOffset |
+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bắc_Ninh_Province
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|