Statements (33)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Kiên_Giang_Province
|
gptkbp:area |
634 km²
|
gptkbp:capital |
Giồng Riềng
|
gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Vĩnh_Thạnh
Thạnh Lộc Bàn Thạch Bàn Tân Định Hoà An Hoà Bình Hoà Hưng Hoà Lợi Hoà Thuận Ngọc Chúc Ngọc Hoà Ngọc Thuận Ngọc Thành Thạnh Hoà Thạnh Hưng Thạnh Phước Vĩnh Hoà Hưng Bắc Vĩnh Hoà Hưng Nam Vĩnh Phú |
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Giồng Riềng District
|
gptkbp:population |
219,960
|
gptkbp:populationAsOf |
2018
|
gptkbp:province |
gptkb:Kiên_Giang_Province
|
gptkbp:region |
gptkb:Mekong_Delta
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Sung_Hưng
gptkb:Kiên_Giang |
gptkbp:bfsLayer |
7
|