Giải thưởng Âm nhạc Cống hiến
                        
                            GPTKB entity
                        
                    
                Statements (17)
| Predicate | Object | 
|---|---|
| gptkbp:instanceOf | gptkb:giải_thưởng_âm_nhạc | 
| gptkbp:field | âm nhạc | 
| gptkbp:foundedYear | 2005 | 
| gptkbp:hình_thức_bình_chọn | bình chọn bởi các nhà báo văn hóa nghệ thuật | 
| gptkbp:language | tiếng Việt | 
| gptkbp:loại_giải_thưởng | giải thưởng thường niên | 
| gptkbp:purpose | tôn vinh những đóng góp sáng tạo cho nền âm nhạc Việt Nam | 
| gptkbp:state | gptkb:Việt_Nam | 
| gptkbp:thời_gian_tổ_chức | hàng năm | 
| gptkbp:trao_tặng_cho | nghệ sĩ âm nhạc sản phẩm âm nhạc tác phẩm âm nhạc | 
| gptkbp:tổ_chức_bởi | Báo Thể thao & Văn hóa | 
| gptkbp:bfsParent | gptkb:Dedication_Music_Award gptkb:Golden_Music_Award_(Vietnam) | 
| gptkbp:bfsLayer | 8 | 
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label | Giải thưởng Âm nhạc Cống hiến |