Statements (24)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:tổ_chức_tôn_giáo
|
| gptkbp:abbreviation |
GHPGVN
|
| gptkbp:activity |
toàn quốc Việt Nam
|
| gptkbp:cơ_cấu_tổ_chức |
Ban Trị sự các tỉnh, thành phố
Hội đồng Chứng minh Hội đồng Trị sự |
| gptkbp:cơ_quan_truyền_thông |
Báo Giác Ngộ
Truyền hình An Viên |
| gptkbp:establishedIn |
1981
|
| gptkbp:founder |
nhiều tổ chức Phật giáo Việt Nam hợp nhất
|
| gptkbp:goal |
thống nhất Phật giáo Việt Nam
|
| gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
| gptkbp:member |
tăng ni, phật tử Việt Nam
|
| gptkbp:ngày_thành_lập |
7 tháng 11 năm 1981
|
| gptkbp:người_đứng_đầu |
Hòa thượng Thích Trí Quảng
|
| gptkbp:quốc_gia_hoạt_động |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:religion |
gptkb:Buddhism
|
| gptkbp:được_công_nhận_bởi |
Nhà nước Việt Nam
|
| gptkbp:المقر_الرئيسي |
Chùa Quán Sứ, Hà Nội
|
| gptkbp:英文名 |
gptkb:Vietnam_Buddhist_Sangha
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Giáo_hội_Phật_giáo_Việt_Nam_Thống_nhất
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam |
| gptkbp:bfsLayer |
9
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Giáo hội Phật giáo Việt Nam
|