Statements (23)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức tôn giáo
|
gptkbp:abbreviation |
GHPGVN
|
gptkbp:activity |
toàn quốc Việt Nam
|
gptkbp:cơ_cấu_tổ_chức |
Ban Trị sự các tỉnh, thành phố
Hội đồng Chứng minh Hội đồng Trị sự |
gptkbp:cơ_quan_truyền_thông |
Báo Giác Ngộ
Truyền hình An Viên |
gptkbp:establishedIn |
1981
|
gptkbp:founder |
nhiều tổ chức Phật giáo Việt Nam hợp nhất
|
gptkbp:goal |
thống nhất Phật giáo Việt Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Giáo hội Phật giáo Việt Nam
|
gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
gptkbp:member |
tăng ni, phật tử Việt Nam
|
gptkbp:ngày_thành_lập |
7 tháng 11 năm 1981
|
gptkbp:người_đứng_đầu |
Hòa thượng Thích Trí Quảng
|
gptkbp:quốc_gia_hoạt_động |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:religion |
gptkb:Buddhism
|
gptkbp:được_công_nhận_bởi |
Nhà nước Việt Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
Chùa Quán Sứ, Hà Nội
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Vietnam_Buddhist_Sangha
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|