Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia
GPTKB entity
Statements (15)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Danh_hiệu_văn_hóa
|
| gptkbp:includes |
gptkb:lễ_hội_truyền_thống
nghề thủ công truyền thống nghệ thuật trình diễn dân gian tri thức dân gian tập quán xã hội và tín ngưỡng |
| gptkbp:legalBasis |
Luật Di sản văn hóa Việt Nam
|
| gptkbp:purpose |
bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể
|
| gptkbp:relatedTo |
Di sản văn hóa phi vật thể
|
| gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:được_công_nhận_bởi |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam
|
| gptkbp:được_công_nhận_từ_năm |
2012
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tranh_dân_gian_Đông_Hồ
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia
|