Statements (17)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
truyền thống Việt Nam
đồ chơi Trung Thu |
gptkbp:biểu_tượng_của |
niềm vui tuổi thơ
|
gptkbp:color |
nhiều màu sắc sặc sỡ
|
gptkbp:có_thể_thắp_sáng_bằng |
nến
|
gptkbp:gắn_liền_với |
ký ức tuổi thơ Việt Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Chiếc Đèn Ông Sao
|
gptkbp:hình_dạng |
ngôi sao năm cánh
|
gptkbp:material |
tre
giấy bóng kính |
gptkbp:phổ_biến_ở |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:relatedTo |
trẻ em
|
gptkbp:sử_dụng_trong |
gptkb:Tết_Trung_Thu
|
gptkbp:được_làm_thủ_công_bởi |
người dân địa phương
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
gptkb:đèn_ông_sao
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tết_Trung_Thu
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|