Statements (50)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:administrativeDivision |
Town
commune |
gptkbp:area |
913 km²
|
gptkbp:capital |
Bằng Lũng
|
gptkbp:containsCommunity |
gptkb:Yên_Dương
Bình Trung Bản Củ Bản Làng Bản Làng Cũ Bản Làng Dưới Bản Làng Giữa Bản Làng Hạ Bản Làng Mới Bản Làng Ngoài Bản Làng Thượng Bản Làng Trong Bản Làng Trung Bản Làng Trên Bản Lâm Bản Lãng Bản Lù Bản Lùng Bản Lũng Bản Lạc Bản Lục Bản Ngo Bản Thi Bản Vẻn Bằng Lãng Ngọc Phái Phúc Lộc Phúc Ninh Phương Viên Yên Mỹ Yên Nhuận Yên Phong Yên Thượng Yên Thịnh Đại Sảo Đồng Lạc |
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Chợ Đồn District
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Bắc_Kạn_Province
|
gptkbp:population |
over 49,000
|
gptkbp:region |
gptkb:Northeast_Vietnam
|
gptkbp:timezone |
gptkb:Indochina_Time
|
gptkbp:utcOffset |
+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bắc_Kạn_Province
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|