Cục Khoa học, Công nghệ và Môi trường
GPTKB entity
Statements (11)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Cục Khoa học, Công nghệ và Môi trường
|
gptkbp:mainLanguage |
Tiếng Việt
|
gptkbp:managedBy |
gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo_Việt_Nam
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:活動分野 |
công nghệ
khoa học môi trường |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|