Statements (42)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
lực lượng thực thi pháp luật trên biển
lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam |
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Bộ_Quốc_phòng_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
1998
|
gptkbp:function |
phòng chống tội phạm, buôn lậu, gian lận thương mại trên biển
bảo vệ môi trường biển tìm kiếm cứu nạn trên biển bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trên biển |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Cảnh sát biển Việt Nam
|
gptkbp:legalBasis |
Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018
Nghị định 61/2019/NĐ-CP Nghị định 96/2013/NĐ-CP |
gptkbp:màu_sắc_đồng_phục |
xanh dương
|
gptkbp:officialWebsite |
http://canhsatbien.vn
|
gptkbp:organizes |
Bộ Tư lệnh Cảnh sát biển Việt Nam
Trung tâm Y tế Cảnh sát biển Trung tâm huấn luyện Cảnh sát biển Trường Trung cấp Cảnh sát biển Vùng Cảnh sát biển 1 Vùng Cảnh sát biển 2 Vùng Cảnh sát biển 3 Vùng Cảnh sát biển 4 Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng nghiệp vụ Cảnh sát biển Trung tâm Công nghệ thông tin Cảnh sát biển |
gptkbp:phương_tiện |
máy bay tuần tra biển
tàu cứu hộ tàu tuần tra |
gptkbp:quân_hàm_cao_nhất |
Trung tướng
|
gptkbp:symbolizes |
cánh buồm và mỏ neo
|
gptkbp:tradition |
28 tháng 8
|
gptkbp:tư_lệnh_hiện_tại |
Trung tướng Bùi Quốc Oai
|
gptkbp:tư_lệnh_đầu_tiên |
Đại tá Nguyễn Văn Tương
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:国际合作 |
Cảnh sát biển Hoa Kỳ
Cảnh sát biển Hàn Quốc Cảnh sát biển Nhật Bản Cảnh sát biển Trung Quốc Cảnh sát biển các nước ASEAN Cảnh sát biển Ấn Độ |
gptkbp:英文名 |
gptkb:Vietnam_Coast_Guard
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vietnam_Coast_Guard
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|