Statements (22)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
công viên giải trí
|
gptkbp:area |
50 ha
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:hasAttraction |
gptkb:park
hồ nước lớn rạp xiếc thủy cung tàu lượn siêu tốc vòng quay mặt trời vườn lan vườn thú mini vườn xương rồng |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Công viên Đầm Sen
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
|
gptkbp:locatedIn |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
Quận 11 |
gptkbp:nickname |
Đầm Sen Park
|
gptkbp:opened |
1976
|
gptkbp:operator |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
|
gptkbp:website |
http://www.damsenpark.vn/
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|