Statements (20)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
cơ quan công an
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
Phòng Cảnh sát phòng cháy chữa cháy Hà Nội
Phòng Cảnh sát giao thông Hà Nội Phòng Cảnh sát hình sự Hà Nội Công an các quận, huyện, thị xã thuộc Hà Nội |
gptkbp:cấp_bậc_lãnh_đạo_cao_nhất |
Thiếu tướng
|
gptkbp:establishedIn |
1945
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Công an Hà Nội
|
gptkbp:leader |
Giám đốc Công an thành phố Hà Nội
|
gptkbp:managedBy |
gptkb:Bộ_Công_an_Việt_Nam
|
gptkbp:memiliki_tugas |
cấp phát giấy tờ liên quan đến an ninh trật tự
bảo đảm an ninh trật tự tại Hà Nội phòng chống tội phạm tại Hà Nội quản lý cư trú tại Hà Nội |
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:tên_đầy_đủ |
Công an thành phố Hà Nội
|
gptkbp:địa_bàn_hoạt_động |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
87 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hà_Nội_Police_FC_(2023)
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|