Statements (18)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tổ chức chính trị
cơ quan lãnh đạo |
gptkbp:có_thành_viên |
Ủy viên Trung ương Đảng
Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng |
gptkbp:establishedIn |
1930
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ban Chấp hành Trung ương
|
gptkbp:họp_định_kỳ |
ít nhất 2 lần mỗi năm
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
|
gptkbp:managedBy |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:nhiệm_kỳ |
5 năm
|
gptkbp:relatedTo |
gptkb:Đại_hội_đại_biểu_toàn_quốc_Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:rights |
bầu Ban Bí thư
bầu Bộ Chính trị bầu Tổng Bí thư |
gptkbp:role |
lãnh đạo toàn diện Đảng Cộng sản Việt Nam giữa hai kỳ Đại hội
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|