Statements (50)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:government_agency
gptkb:box_set |
gptkbp:bộ_trưởng |
gptkb:Bùi_Thanh_Sơn
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
28 tháng 8 năm 1945
|
gptkbp:field |
ngoại giao
|
gptkbp:function |
quản lý nhà nước về đối ngoại
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bộ Ngoại giao
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
|
gptkbp:officialWebsite |
https://www.mofa.gov.vn/
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes |
logo Bộ Ngoại giao Việt Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身 |
Bộ Ngoại giao Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
|
gptkbp:隶属于 |
gptkb:Vụ_Kế_hoạch_-_Tài_chính
gptkb:Vụ_Tổ_chức_cán_bộ gptkb:Vụ_Thi_đua_-_Khen_thưởng Vụ Hợp tác quốc tế Cục Bảo hộ công dân Cục Lãnh sự Cục Lễ tân Nhà nước Cục Ngoại vụ Cục Quản trị Tài vụ Cục Thông tin đối ngoại Vụ Đông Nam Á - Nam Á - Nam Thái Bình Dương Vụ ASEAN Vụ Châu Mỹ Vụ Châu Âu Vụ Chính sách đối ngoại Vụ Công tác biên giới Vụ Công tác bảo hộ công dân Vụ Công tác dân tộc Vụ Công tác hợp tác quốc tế Vụ Công tác lãnh sự Vụ Công tác nữ Vụ Công tác thanh niên Vụ Công tác tôn giáo Vụ Công tác Đảng - Đoàn thể Vụ Hợp tác kinh tế đa phương Vụ Luật pháp và Điều ước quốc tế Vụ Thông tin báo chí Vụ Trung Đông - Châu Phi Vụ Tổ chức quốc tế Vụ Văn phòng Vụ Đông Bắc Á Vụ Hợp tác kinh tế với các tổ chức quốc tế Vụ Công tác người Việt Nam ở nước ngoài |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam
gptkb:Ministry_of_Foreign_Affairs_(Vietnam) |
gptkbp:bfsLayer |
7
|