Statements (23)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam
lực lượng chuyên trách bảo vệ biên giới quốc gia Việt Nam |
gptkbp:cơ_quan_báo_chí |
Báo Biên phòng
Truyền hình Biên phòng Tạp chí Biên phòng Việt Nam |
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Bộ_Quốc_phòng_Việt_Nam
|
gptkbp:establishedIn |
3 tháng 3 năm 1959
|
gptkbp:hoạt_động_tại |
biên giới đất liền, biển đảo, cửa khẩu Việt Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bộ đội Biên phòng Việt Nam
|
gptkbp:lãnh_đạo_hiện_tại |
Trung tướng Lê Đức Thái
|
gptkbp:memiliki_tugas |
tham gia xây dựng, phát triển kinh tế, xã hội khu vực biên giới
quản lý, kiểm soát xuất nhập cảnh tại cửa khẩu bảo vệ chủ quyền, an ninh biên giới quốc gia phòng chống tội phạm qua biên giới |
gptkbp:quy_mô |
hơn 40.000 cán bộ, chiến sĩ
|
gptkbp:symbolizes |
huy hiệu Bộ đội Biên phòng
|
gptkbp:tradition |
3 tháng 3
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身 |
Cục Công an Biên phòng
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Vietnam_Border_Guard
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Vietnam_Border_Guard
gptkb:Vietnam_Border_Defense_Force |
gptkbp:bfsLayer |
7
|