Statements (22)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
| gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Tân_Định
gptkb:Bạch_Đằng Tân Bình Tân Lập Tân Thành Hiếu Liêm Lạc An Thường Tân Đất Cuốc |
| gptkbp:areaTotalKm2 |
400.87
|
| gptkbp:capital |
Tân Thành
|
| gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:established |
2013
|
| gptkbp:populationAsOf |
2018
|
| gptkbp:populationTotal |
62,481
|
| gptkbp:province |
Bình Dương
|
| gptkbp:region |
Southeast
|
| gptkbp:timezone |
UTC+7
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bình_Dương_Province
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bắc Tân Uyên
|