Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
GPTKB entity
Statements (36)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
bảo tàng
|
gptkbp:address |
Nguyễn Văn Huyên, Cầu Giấy, Hà Nội
|
gptkbp:architect |
Hà Đức Linh
|
gptkbp:area |
3,27 ha
|
gptkbp:country |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:director |
Nguyễn Văn Huy
|
gptkbp:established |
1997
|
gptkbp:exhibits |
văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
|
gptkbp:language |
tiếng Anh
tiếng Việt |
gptkbp:location |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:notableFeature |
khu trưng bày ngoài trời
khu trưng bày trong nhà nhà của người Bana nhà của người Chăm nhà của người Dao nhà của người Gia Rai nhà của người H'Mông nhà của người Hoa nhà của người Hạ Lào nhà của người Khmer nhà của người Mường nhà của người Sán Dìu nhà của người Thái nhà của người Tày nhà dài Ê Đê nhà rông Tây Nguyên nhà sàn Tày nhà trình tường H'Mông |
gptkbp:number_of_ethnic_groups_represented |
54
|
gptkbp:owner |
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
|
gptkbp:type |
bảo tàng dân tộc học
|
gptkbp:website |
https://www.vme.org.vn/
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tranh_dân_gian_Đông_Hồ
|
gptkbp:bfsLayer |
8
|