Statements (23)
| Predicate | Object | 
|---|---|
| gptkbp:instanceOf | gptkb:nghệ_sĩ_cải_lương | 
| gptkbp:activeYears | 1961–nay | 
| gptkbp:award | Nghệ sĩ Nhân dân Nghệ sĩ Ưu tú | 
| gptkbp:birthDate | 1945-10-24 | 
| gptkbp:birthName | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 
| gptkbp:birthPlace | Long An, Việt Nam | 
| gptkbp:education | Tiến sĩ Nghệ thuật học | 
| gptkbp:genre | cải lương tân cổ giao duyên | 
| gptkbp:nationality | gptkb:Việt_Nam | 
| gptkbp:nickname | Cải lương chi bảo | 
| gptkbp:notableWork | gptkb:Lan_và_Điệp Lá sầu riêng Thái hậu Dương Vân Nga Tấm lòng của biển | 
| gptkbp:occupation | gptkb:đạo_diễn gptkb:ca_sĩ gptkb:diễn_viên gptkb:nghệ_sĩ_cải_lương | 
| gptkbp:bfsParent | gptkb:Cải_lương | 
| gptkbp:bfsLayer | 8 | 
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label | Bạch Tuyết |