Statements (24)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
nghệ sĩ cải lương
|
gptkbp:activeYears |
1961–nay
|
gptkbp:award |
Nghệ sĩ Nhân dân
Nghệ sĩ Ưu tú |
gptkbp:birthDate |
1945-10-24
|
gptkbp:birthName |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết
|
gptkbp:birthPlace |
Long An, Việt Nam
|
gptkbp:education |
Tiến sĩ Nghệ thuật học
|
gptkbp:genre |
cải lương
tân cổ giao duyên |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Bạch Tuyết
|
gptkbp:nationality |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:nickname |
Cải lương chi bảo
|
gptkbp:notableWork |
gptkb:Lan_và_Điệp
Lá sầu riêng Thái hậu Dương Vân Nga Tấm lòng của biển |
gptkbp:occupation |
ca sĩ
diễn viên nghệ sĩ cải lương đạo diễn |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Cải_lương
gptkb:Vietnamese_cải_lương |
gptkbp:bfsLayer |
7
|